VN520


              

蹶角

Phiên âm : jué jué.

Hán Việt : quyết giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指叩頭。後用來比喻歸化。南朝梁.丘遲〈與陳伯之書〉:「夜郎、滇池, 解辮請職;朝鮮、昌海, 蹶角受化。」