Phiên âm : jué jué.
Hán Việt : quyết giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指叩頭。後用來比喻歸化。南朝梁.丘遲〈與陳伯之書〉:「夜郎、滇池, 解辮請職;朝鮮、昌海, 蹶角受化。」