VN520


              

蹶然

Phiên âm : jué rán.

Hán Việt : quyết nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急起、驚起的樣子。《禮記.孔子閒居》:「子夏蹶然而起, 負牆而立, 曰:『弟子敢不承乎!』」《三國演義》第一一○回:「師蹶然起曰:『非吾自往, 不可破賊!』」