VN520


              

蹶石伐木

Phiên âm : jué shí fā mù.

Hán Việt : quyết thạch phạt mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛沙走石, 挫折樹木。形容風力的強大。《文選.宋玉.風賦》:「蹶石伐木, 梢殺林莽。」