Phiên âm : jué shí fā mù.
Hán Việt : quyết thạch phạt mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛沙走石, 挫折樹木。形容風力的強大。《文選.宋玉.風賦》:「蹶石伐木, 梢殺林莽。」