VN520


              

蹶痿

Phiên âm : jué wěi.

Hán Việt : quyết nuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

癱瘓。《文選.枚乘.七發》:「且夫出輿入輦, 命曰蹶痿之機。」