Phiên âm : tī dá.
Hán Việt : thích đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容腳步聲。如:「門外傳來了踢達踢達的腳步聲。」也作「踢躂」。