VN520


              

踢達

Phiên âm : tī dá.

Hán Việt : thích đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容腳步聲。如:「門外傳來了踢達踢達的腳步聲。」也作「踢躂」。


Xem tất cả...