VN520


              

踢蹬

Phiên âm : tī deng.

Hán Việt : thích đặng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小孩兒愛活動, 一天到晚老踢蹬.


Xem tất cả...