Phiên âm : tī jiǎo bàn shǒu.
Hán Việt : thích cước bán thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跌跌撞撞。《西遊補》第一回:「行者看見, 心中焦躁, 耳朵中取出金箍棒, 拿起亂趕, 嚇得小兒們一個個踢腳絆手走去。」