VN520


              

踢腳絆手

Phiên âm : tī jiǎo bàn shǒu.

Hán Việt : thích cước bán thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跌跌撞撞。《西遊補》第一回:「行者看見, 心中焦躁, 耳朵中取出金箍棒, 拿起亂趕, 嚇得小兒們一個個踢腳絆手走去。」


Xem tất cả...