VN520


              

踢脫

Phiên âm : tī tuō.

Hán Việt : thích thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫離、甩脫。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第九出》:「奴家從小流落在風塵, 幾番和你共枕同衾, 如今踢脫做良人。」


Xem tất cả...