Phiên âm : tī jiǎo bǎn.
Hán Việt : thích cước bản.
Thuần Việt : ván chân tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ván chân tường室内四周墙壁下部的宽木条或水泥长条,用来保护墙面和墙角也叫踢脚线