VN520


              

踐約

Phiên âm : jiàn yuē.

Hán Việt : tiễn ước .

Thuần Việt : thực hiện; thực hành; làm theo .

Đồng nghĩa : 履約, 如約, .

Trái nghĩa : 爽約, 失約, 違約, .

thực hiện; thực hành; làm theo (lời giao ước). 履行約定的事情(多指約會).