Phiên âm : lǚ yuē.
Hán Việt : lí ước .
Thuần Việt : thực hiện lời hứa; thực hiện điều đã thoả thuận; t.
Đồng nghĩa : 踐約, .
Trái nghĩa : 毀約, 失約, 爽約, .
thực hiện lời hứa; thực hiện điều đã thoả thuận; thực hiện hiệp ước. 實踐約定的事;踐約.