VN520


              

踐石

Phiên âm : jiàn shí.

Hán Việt : tiễn thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乘馬時所用的墊腳石。《戰國策.趙策二》:「當子為子之時, 踐石以上者, 皆道子之孝。」