VN520


              

踐極

Phiên âm : jiàn jí.

Hán Việt : tiễn cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登帝位。南朝宋.鮑照〈河清頌.序〉:「聖上天飛踐極, 迄茲二十有四載。」