Phiên âm : jiàn jí.
Hán Việt : tiễn cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登帝位。南朝宋.鮑照〈河清頌.序〉:「聖上天飛踐極, 迄茲二十有四載。」