Phiên âm : tà zhú.
Hán Việt : đạp trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.物色、訪求。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一九.顧覓人力》:「如府宅官員, 豪富人家, 欲買寵妾、歌童、舞女、廚娘、針線供過、麤細婢妮, 亦有官私牙嫂及引置等人, 但指揮便行踏逐下來。」2.助產。宋.周密《武林舊事.卷八.宮中誕育儀例略》:「合用藥材, 催生物件, 合本位踏逐老娘伴人, 乳婦抱女, 洗澤人等。」