Phiên âm : lù kuàng.
Hán Việt : lộ huống.
Thuần Việt : tình hình giao thông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình giao thông (lưu lượng giao thông)道路的情况(指路面交通流量等)