Phiên âm : lù biāo.
Hán Việt : lộ tiêu.
Thuần Việt : biển báo giao thông; bản chỉ đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biển báo giao thông; bản chỉ đường交通标志队伍行动时沿路所做的联络标志