Phiên âm : lù chéng.
Hán Việt : lộ trình.
Thuần Việt : lộ trình; đường đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ trình; đường đi运动的物体从起点到终点经过路线的总长度泛指道路的远近五百里路程.wǔbǎilǐ lùchéng.đường dài năm trăm dặm.打听前面的路程.dǎtīng qiánmiàn de lùchéng.hỏi thăm đoạn đường phía trước.革命的路程