VN520


              

路程

Phiên âm : lù chéng.

Hán Việt : lộ trình.

Thuần Việt : lộ trình; đường đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ trình; đường đi
运动的物体从起点到终点经过路线的总长度
泛指道路的远近
五百里路程.
wǔbǎilǐ lùchéng.
đường dài năm trăm dặm.
打听前面的路程.
dǎtīng qiánmiàn de lùchéng.
hỏi thăm đoạn đường phía trước.
革命的路程


Xem tất cả...