Phiên âm : lù dào.
Hán Việt : lộ đạo.
Thuần Việt : con đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con đường途径; 门路lùdào cū ( xíngróng ménlù guǎng ).con đường rộng lớn.con đường (con người lựa chọn đi theo, thường là ý mỉa mai)人的行径(多用于贬义)路道不正.lù dào bùzhèng.con đường bất chính.