Phiên âm : lù lù bù tōng.
Hán Việt : lộ lộ bất thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.道路中斷, 到處行不通。如:「洪水淹沒路基, 小鎮對外的交通陷入路路不通的窘境。」2.比喻人緣不好而四處碰壁。如:「他平日待人苛刻, 一旦發生困難, 只好落得路路不通, 求助無門的下場!」