VN520


              

跛鱉千里

Phiên âm : bǒ biē qiān lǐ.

Hán Việt : bả miết thiên lí.

Thuần Việt : kiến tha lâu đầy tổ; rùa thọt cũng đi được nghìn d.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến tha lâu đầy tổ; rùa thọt cũng đi được nghìn dặm; có công mài sắt có ngày nên kim. 《荀子·修身》:"故跬步而不休, 跛鱉千里. "意思是跛腳的鱉不停地走, 也能走千里. 比喻只要努力不懈, 即使條件很差, 也能取 得成就.