Phiên âm : bǒ xíng.
Hán Việt : bả hành.
Thuần Việt : cà thọt; đi cà thọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cà thọt; đi cà thọt. 身體不平衡地行走.