VN520


              

跛躓

Phiên âm : bǒ zhì.

Hán Việt : bả trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失足跌倒。漢.焦延壽《易林.卷一.屯之困》:「跛躓未起, 失利後市, 不得鹿子。」