Phiên âm : bǒ zhì.
Hán Việt : bả trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失足跌倒。漢.焦延壽《易林.卷一.屯之困》:「跛躓未起, 失利後市, 不得鹿子。」