VN520


              

跛倚

Phiên âm : bì yǐ.

Hán Việt : bả ỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.偏倚、站立不正。《禮記.禮器》:「有司跛倚以臨祭, 其為不敬大矣。」2.偏袒。宋.王安石〈上田正言書〉:「介然立朝, 無所跛倚。」