Phiên âm : bì yǐ.
Hán Việt : bả ỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.偏倚、站立不正。《禮記.禮器》:「有司跛倚以臨祭, 其為不敬大矣。」2.偏袒。宋.王安石〈上田正言書〉:「介然立朝, 無所跛倚。」