VN520


              

跛蹇

Phiên âm : bǒ jiǎn.

Hán Việt : bả kiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腳殘廢。《莊子.達生》:「汝得全而形軀, 具而九竅, 無中道夭於聾盲跛蹇, 而比於人數, 亦幸矣。」