Phiên âm : bǒ luó gài zi.
Hán Việt : bả la cái tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膝蓋。《醒世姻緣傳》第一○回:「這話長著哩!隔著層夏布褲子, 墊的跛羅蓋子慌, 我起來說罷!」也作「波羅蓋」。