VN520


              

跛羅蓋子

Phiên âm : bǒ luó gài zi.

Hán Việt : bả la cái tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膝蓋。《醒世姻緣傳》第一○回:「這話長著哩!隔著層夏布褲子, 墊的跛羅蓋子慌, 我起來說罷!」也作「波羅蓋」。