Phiên âm : bǒ jué.
Hán Việt : bả quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失足跌倒。漢.焦延壽《易林.卷六.復之萃》:「蜉蝣載盆, 不能上山, 腳推跛蹶, 頓傷其顏。」