VN520


              

跛蹶

Phiên âm : bǒ jué.

Hán Việt : bả quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失足跌倒。漢.焦延壽《易林.卷六.復之萃》:「蜉蝣載盆, 不能上山, 腳推跛蹶, 頓傷其顏。」