VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趨附
Phiên âm :
qū fù.
Hán Việt :
xu phụ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
巴結
,
趨奉
, .
Trái nghĩa :
背離
, .
趨附權貴.
趨財慕勢 (qū cái mù shì) : xu tài mộ thế
趨舍指湊 (qū shě zhǐ còu) : xu xá chỉ thấu
趨時捧勢 (qū shí pěng shì) : xu thì phủng thế
趨光性 (qū guāng xìng) : tính hướng sáng; định hướng dựa vào ánh sáng
趨蹌 (qū qiāng) : xu thương
趨競 (qū jìng) : xu cạnh
趨奉 (qū fèng) : xu nịnh; bợ đỡ; bợ đít; nịnh hót; a dua
趨之若鶩 (qū zhī ruò wù) : xua như xua vịt; chạy theo như vịt; đổ xô vào; bon
趨拜 (qū bài) : xu bái
趨勢 (qū shì) : xu thế
趨赴 (qū fù) : xu phó
趨舍 (qū shě) : xu xá
趨炎附勢 (qū yán fù shì) : nịnh nọt; bợ đỡ; nịnh hót
趨附 (qū fù) : xu phụ
趨趨 (qū qū) : xu xu
趨向 (qū xiàng) : xu hướng
Xem tất cả...