Phiên âm : qū shě.
Hán Việt : xu xá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.進退。《淮南子.齊俗》:「趨舍行義, 亦人之所棲宿也。」《漢書.卷六十四下.王襃傳》:「所任賢, 則趨舍省而功施普。」2.取捨。《韓非子.解老》:「人無愚智, 莫不有趨舍。」