VN520


              

趨舍

Phiên âm : qū shě.

Hán Việt : xu xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.進退。《淮南子.齊俗》:「趨舍行義, 亦人之所棲宿也。」《漢書.卷六十四下.王襃傳》:「所任賢, 則趨舍省而功施普。」2.取捨。《韓非子.解老》:「人無愚智, 莫不有趨舍。」


Xem tất cả...