VN520


              

趨時捧勢

Phiên âm : qū shí pěng shì.

Hán Việt : xu thì phủng thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迎合時尚, 巴結權貴。《清平山堂話本.風月瑞仙亭》:「若是他得了官時去看他, 交人道我趨時捧勢。」


Xem tất cả...