VN520


              

趨拜

Phiên âm : qū bài.

Hán Việt : xu bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急往拜謁。《漢書.卷三十四.韓信傳》:「嘗過樊將軍噲, 噲趨拜送迎。」也作「趨謁」。


Xem tất cả...