Phiên âm : qū bài.
Hán Việt : xu bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急往拜謁。《漢書.卷三十四.韓信傳》:「嘗過樊將軍噲, 噲趨拜送迎。」也作「趨謁」。