Phiên âm : qū jìng.
Hán Việt : xu cạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為功名利祿競相奔走鑽營。《宋史.卷二九六.呂祐之傳》:「祐之純謹長者, 不喜趨競。」