VN520


              

趨競

Phiên âm : qū jìng.

Hán Việt : xu cạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為功名利祿競相奔走鑽營。《宋史.卷二九六.呂祐之傳》:「祐之純謹長者, 不喜趨競。」


Xem tất cả...