VN520


              

趨趨

Phiên âm : qū qū.

Hán Việt : xu xu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.快步走路的樣子。《禮記.祭義》:「其行趨趨以數。」2.蟋蟀的別名。參見「蟋蟀」條。


Xem tất cả...