Phiên âm : qū qiāng.
Hán Việt : xu thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.快步走。《詩經.齊風.猗嗟》:「巧趨蹌兮, 射則臧兮。」《二刻拍案驚奇》卷二一:「尼姑見有客來, 趨蹌迎進拜茶。」2.依附權勢。明.高明《汲古閣本琵琶記》第三齣:「更羨他知書知禮, 是一個不趨蹌的秀才。」