VN520


              

趨蹌

Phiên âm : qū qiāng.

Hán Việt : xu thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.快步走。《詩經.齊風.猗嗟》:「巧趨蹌兮, 射則臧兮。」《二刻拍案驚奇》卷二一:「尼姑見有客來, 趨蹌迎進拜茶。」2.依附權勢。明.高明《汲古閣本琵琶記》第三齣:「更羨他知書知禮, 是一個不趨蹌的秀才。」


Xem tất cả...