Phiên âm : qū shuǐ xìng.
Hán Việt : xu thủy tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生物受水溼刺激, 而呈現就溼或向溼的特性。如變形菌的原形體即有此性。也稱為「走水性」。