VN520


              

趨水性

Phiên âm : qū shuǐ xìng.

Hán Việt : xu thủy tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生物受水溼刺激, 而呈現就溼或向溼的特性。如變形菌的原形體即有此性。也稱為「走水性」。


Xem tất cả...