VN520


              

趨庭

Phiên âm : qū tíng.

Hán Việt : xu đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指孔子之子伯魚趨而過庭, 並聞孔子言詩禮事。見《論語.季氏》。後引申為晚輩接受長輩的教誨。唐.王勃〈滕王閣序〉:「他日趨庭, 叨陪鯉對。今辰捧袂, 喜托龍門。」


Xem tất cả...