VN520


              

趨勢

Phiên âm : qū shì.

Hán Việt : xu thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當前世界的總趨勢.

♦Khuynh hướng của thời thế, xu hướng. ◎Như: sùng thượng cá nhân phong cách thị cận niên lai phục trang giới đích lưu hành xu thế 崇尚個人風格是近年來服裝界的流行趨勢.
♦Xu phụ quyền thế, hùa theo quyền thế. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Na hòa thượng khước thị hiếu lợi đích tiên phong, xu thế đích nguyên soái, chung nhật tác trái 那和尚卻是好利的先鋒, 趨勢的元帥, 終日索債 (Quyển thập ngũ).


Xem tất cả...