VN520


              

趨之若鶩

Phiên âm : qū zhī ruò wù.

Hán Việt : XU CHI NHƯỢC VỤ.

Thuần Việt : xua như xua vịt; chạy theo như vịt; đổ xô vào; bon.

Đồng nghĩa : 如蟻附羶, .

Trái nghĩa : , .

xua như xua vịt; chạy theo như vịt; đổ xô vào; bon chen. 像鴨子一樣, 成群地跑過去. 多比喻追逐不正當的事物.


Xem tất cả...