VN520


              

趕麵杖吹火

Phiên âm : gǎn miàn zhàng chuī huǒ.

Hán Việt : cản miến trượng xuy hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)一竅不通。趕麵杖是做麵食用的實心木棒, 沒有孔竅, 無法拿來吹火, 通風助燃。比喻人外行或完全不了解狀況。如:「你問我電腦, 我是趕麵杖吹火──一竅不通, 你還是去找專家幫忙吧。」


Xem tất cả...