VN520


              

趕不上趟

Phiên âm : gǎn bù shàng tàng.

Hán Việt : cản bất thượng thảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容非常忙碌。如:「店裡忽然來了許多食客, 大廚都趕不上趟了。」2.落後。如:「當今社會發展日新月異, 你再不好好充實新知, 就要趕不上趟了。」


Xem tất cả...