VN520


              

超速

Phiên âm : chāo sù.

Hán Việt : siêu tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行車速度超過規定的限度。例十次車禍九次快, 超速行駛是造成此次車禍的主因。
行車速度超過規定的限度。如:「超速行駛是這起車禍的主因。」


Xem tất cả...