Phiên âm : chāo sù.
Hán Việt : siêu tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行車速度超過規定的限度。例十次車禍九次快, 超速行駛是造成此次車禍的主因。行車速度超過規定的限度。如:「超速行駛是這起車禍的主因。」