VN520


              

超載

Phiên âm : chāo zài.

Hán Việt : siêu tải.

Thuần Việt : quá tải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá tải; vượt tải. 運輸工具裝載的貨物或乘坐的人超過規定的載重量.


Xem tất cả...