VN520


              

超軼絕塵

Phiên âm : chāo yì jué chén.

Hán Việt : siêu dật tuyệt trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容飛奔迅速, 足不沾塵。《莊子.徐无鬼》:「天下馬有成材, 若恤若失, 若喪其一, 若是者, 超軼絕塵, 不知其所。」2.超群越眾, 出類拔萃。宋.張孝祥〈吳尉〉:「執事潛心正學, 志其遠大, 至於翰墨餘事, 猶超軼絕塵如此, 真吾黨之士所敬畏者。」


Xem tất cả...