VN520


              

超群軼類

Phiên âm : chāo qún yì lèi.

Hán Việt : siêu quần dật loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

優異非常, 無人可比。如:「在眾多畫作之中, 這幅山水尤其顯得超群軼類。」也作「超群拔類」、「軼類超群」。


Xem tất cả...