Phiên âm : chāo qún yì lèi.
Hán Việt : siêu quần dật loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優異非常, 無人可比。如:「在眾多畫作之中, 這幅山水尤其顯得超群軼類。」也作「超群拔類」、「軼類超群」。