Phiên âm : chāo děng.
Hán Việt : siêu đẳng .
Thuần Việt : siêu hạng; ngoại hạng.
Đồng nghĩa : 超級, .
Trái nghĩa : , .
siêu hạng; ngoại hạng. 高出一般的;特等.