VN520


              

超然物外

Phiên âm : chāo rán wù wài.

Hán Việt : siêu nhiên vật ngoại .

Thuần Việt : bàng quan; xa rời thế giới; đứng ngoài đấu tranh x.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 與世浮沉, .

1. bàng quan; xa rời thế giới; đứng ngoài đấu tranh xã hội. 超出于社會斗爭之外, 是一種逃避現實的處世態度.


Xem tất cả...