Phiên âm : chāo rán wù wài.
Hán Việt : siêu nhiên vật ngoại .
Thuần Việt : bàng quan; xa rời thế giới; đứng ngoài đấu tranh x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 與世浮沉, .
1. bàng quan; xa rời thế giới; đứng ngoài đấu tranh xã hội. 超出于社會斗爭之外, 是一種逃避現實的處世態度.