Phiên âm : chāo shēng bō jiǎn chá shì.
Hán Việt : siêu thanh ba kiểm tra thất .
Thuần Việt : Phòng kiểm tra sóng siêu âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phòng kiểm tra sóng siêu âm