Phiên âm : chāo shēng.
Hán Việt : siêu thanh.
Thuần Việt : siêu âm; siêu thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
siêu âm; siêu thanh与声具有相同的物理性质但频率高于人耳听力范围的波动现象