Phiên âm : chāo hū xún cháng.
Hán Việt : siêu hồ tầm thường.
Thuần Việt : quá mức; vượt mức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá mức; vượt mức (bình thường)在合理或可以接受的限度以外的,极不公平、极粗鲁或极不正义的超乎寻常的死亡率.chāo hū xúncháng de sǐwáng lǜ.tử suất quá mức bình thường