Phiên âm : gǎn jǐn.
Hán Việt : cản khẩn.
Thuần Việt : tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trươn.
tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã
抓紧时机;毫不拖延
tābìng dé bùqīng,yào gǎnjǐn sòng yìyuàn.
anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đýa đi bệnh