VN520


              

赫蹄

Phiên âm : hè tí.

Hán Việt : hách đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種西漢中期以後流行的薄紙。後借指紙。《漢書.卷九七.外戚傳下.孝成趙皇后傳》:「武發篋中有裹藥二枚, 赫蹄書。」


Xem tất cả...